Bộ sưu tập mới nhất

05-10 Sao Thủy tối

Lấy cảm hứng từ vũ trụ, mang lại tính thẩm mỹ đen tối. Kết hợp hiệu suất của một cái nhìn hiện đại và bí ẩn. Sử dụng cấu trúc nhăn ưa thích của nó, trông bóng bẩy với hiệu ứng kết cấu bí ẩn. Lớp phủ kim loại TPU là chìa khóa cho vẻ ngoài công nghệ cao. TPU phía trên tăng cường khả năng chống trầy xước và mài mòn vượt trội, tạo ra khả năng chống nước mà không cần hóa chất gốc flo. Chất liệu nylon nhăn phù hợp với các món đồ thời trang hoặc thể thao thông thường, như túi vải thô, ba lô phong cách sống và ba lô du lịch.

To inquire or purchase, select products on and click
NNK0B-0103-XLW-LMM-1

100% nylon
N70D*(N70D+N280D)
Dobby
276 g/sm, 365 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Đen)

Design No. N1040-1
Article No. NNK0B-0103-XLW-LMM-1

Design No. N1040-1
Article No. NNK0B-0103-XLW-LMM-1

Design No. N1040-1
Article No. NNK0B-0103-XLW-LMM-1

100% nylon
N70D*(N70D+N280D)
Dobby
276 g/sm, 365 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Đen)

Close
Next
NNK0T-0101-XLW-LMM

100% nylon
N100D*N200D
chéo
241 g/sm, 319 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Bạc)

Design No. N1041
Article No. NNK0T-0101-XLW-LMM

Design No. N1041
Article No. NNK0T-0101-XLW-LMM

Design No. N1041
Article No. NNK0T-0101-XLW-LMM

100% nylon
N100D*N200D
chéo
241 g/sm, 319 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Bạc)

Close
Prev Next
NNK0T-0101-XLW-LMM-1

100% nylon
N100D*N200D
chéo
247 g/sm, 327 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Đen)

Design No. N1041-1
Article No. NNK0T-0101-XLW-LMM-1

Design No. N1041-1
Article No. NNK0T-0101-XLW-LMM-1

Design No. N1041-1
Article No. NNK0T-0101-XLW-LMM-1

100% nylon
N100D*N200D
chéo
247 g/sm, 327 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Đen)

Close
Prev Next
NNH0P-0104-XLW-LMM

100% nylon
N400D*N400D
Đơn giản
253 g/sm, 335 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Bạc)

Design No. N1042
Article No. NNH0P-0104-XLW-LMM

Design No. N1042
Article No. NNH0P-0104-XLW-LMM

Design No. N1042
Article No. NNH0P-0104-XLW-LMM

100% nylon
N400D*N400D
Đơn giản
253 g/sm, 335 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Bạc)

Close
Prev Next
NNH0P-0104-XLW-LMM-1

100% nylon
N400D*N400D
Đơn giản
258 g/sm, 342 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Đen)

Design No. N1042-1
Article No. NNH0P-0104-XLW-LMM-1

Design No. N1042-1
Article No. NNH0P-0104-XLW-LMM-1

Design No. N1042-1
Article No. NNH0P-0104-XLW-LMM-1

100% nylon
N400D*N400D
Đơn giản
258 g/sm, 342 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Đen)

Close
Prev Next
NNK0T-0102-XLW-LMM

100% nylon
N200D*N400D
chéo
330 g/sm, 437 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Bạc)

Design No. N1043
Article No. NNK0T-0102-XLW-LMM

Design No. N1043
Article No. NNK0T-0102-XLW-LMM

Design No. N1043
Article No. NNK0T-0102-XLW-LMM

100% nylon
N200D*N400D
chéo
330 g/sm, 437 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Bạc)

Close
Prev Next
NNK0T-0102-XLW-LMM-1

100% nylon
N200D*N400D
chéo
343 g/sm, 454 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Đen)

Design No. N1043-1
Article No. NNK0T-0102-XLW-LMM-1

Design No. N1043-1
Article No. NNK0T-0102-XLW-LMM-1

Design No. N1043-1
Article No. NNK0T-0102-XLW-LMM-1

100% nylon
N200D*N400D
chéo
343 g/sm, 454 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Đen)

Close
Prev Next
NNK0B-0103-XLW-LMM

100% nylon
N70D*(N70D+N280D)
Dobby
270 g/sm, 357 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Bạc)

Design No. N1040
Article No. NNK0B-0103-XLW-LMM

Design No. N1040
Article No. NNK0B-0103-XLW-LMM

Design No. N1040
Article No. NNK0B-0103-XLW-LMM

100% nylon
N70D*(N70D+N280D)
Dobby
270 g/sm, 357 g/yd
57"
PD+TPU trên cùng (Bạc)

Close
Prev
Đứng đầu