KHUYẾN MÃI

Vải có độ mài mòn cao N1680D Nylon 1680 Denier

Đây là những loại vải có độ mài mòn cao bằng nylon 1680 denier có sẵn của chúng tôi, có thể đưa ra mức giá cạnh tranh. Lớp phủ PU hai lần, kết hợp với lớp hoàn thiện chống thấm nước (WR) có khả năng chống mài mòn cao.

To inquire or purchase, select products on and click
MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
Hộp cầu chì màu xám

Design No. MNQ0P-Y090 (01)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (01)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (01)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
Hộp cầu chì màu xám

Close
Next
MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
Pamplona Tím

Design No. MNQ0P-Y090 (03)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (03)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (03)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
Pamplona Tím

Close
Prev Next
MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
Chinh phục màu xanh

Design No. MNQ0P-Y090 (13)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (13)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (13)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
Chinh phục màu xanh

Close
Prev Next
MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
Bạc kim loại

Design No. MNQ0P-Y090 (14)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (14)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (14)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
Bạc kim loại

Close
Prev Next
MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
tóc nâu nâu

Design No. MNQ0P-Y090 (33)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (33)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (33)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
tóc nâu nâu

Close
Prev Next
MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
nhựa thông xanh

Design No. MNQ0P-Y090 (42)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (42)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (42)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
nhựa thông xanh

Close
Prev Next
MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
hải quân đô thị

Design No. MNQ0P-Y090 (44)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (44)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

Design No. MNQ0P-Y090 (44)
Article No. MNQ0P-Y090-XWR-CTB

100% nylon
N1680D*1680D
Đơn giản
382 g/sm, 532 g/yd
60"
PD+WR+PU2
hải quân đô thị

Close
Prev
Đứng đầu