Bộ sưu tập mới nhất

Thiên hà Nupalette 12-06

NüPalette Galaxy - sản phẩm lấy cảm hứng từ vẻ đẹp mê hoặc của dải ngân hà. Kết quả là một loạt các màu sắc sống động tinh tế có thể mang lại sức sống cho bất kỳ dự án nào. Loại vải này sử dụng sợi nhuộm dung dịch chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất màu sắc vượt trội. Thông số vải N400D có thể chịu được cả những điều kiện ngoài trời khắc nghiệt nhất, khiến vải trở nên lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời. Tất cả các loại vải đều được chế tạo bằng sợi có độ bền 100% nylon, mang lại độ bền cao hơn tới 40% so với nylon thông thường. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp MOQ thân thiện có thể giúp sản phẩm của bạn cạnh tranh hơn.

To inquire or purchase, select products on and click
SLNK0-2639-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
230 g/sm, 321 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1159-BKW
Article No. SLNK0-2639-XWE-CTW

Design No. N1159-BKW
Article No. SLNK0-2639-XWE-CTW

Design No. N1159-BKW
Article No. SLNK0-2639-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
230 g/sm, 321 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Next
SLNK0-2640-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
231 g/sm, 322 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1159-BRY
Article No. SLNK0-2640-XWE-CTW

Design No. N1159-BRY
Article No. SLNK0-2640-XWE-CTW

Design No. N1159-BRY
Article No. SLNK0-2640-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
231 g/sm, 322 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Prev Next
SLNK0-2768-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
2/2 BT
230 g/sm, 321 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Design No. N1160-BBR
Article No. SLNK0-2768-XWE-CTW

Design No. N1160-BBR
Article No. SLNK0-2768-XWE-CTW

Design No. N1160-BBR
Article No. SLNK0-2768-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
2/2 BT
230 g/sm, 321 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Close
Prev Next
SLNK0-2771-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
2/2 BT
236 g/sm, 329 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Design No. N1160-BRK
Article No. SLNK0-2771-XWE-CTW

Design No. N1160-BRK
Article No. SLNK0-2771-XWE-CTW

Design No. N1160-BRK
Article No. SLNK0-2771-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
2/2 BT
236 g/sm, 329 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Close
Prev Next
SLNK0-2648-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
231 g/sm, 322 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1162-YBW
Article No. SLNK0-2648-XWE-CTW

Design No. N1162-YBW
Article No. SLNK0-2648-XWE-CTW

Design No. N1162-YBW
Article No. SLNK0-2648-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
231 g/sm, 322 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Prev Next
SLNK0-2647-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
231 g/sm, 322 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1162-YYK
Article No. SLNK0-2647-XWE-CTW

Design No. N1162-YYK
Article No. SLNK0-2647-XWE-CTW

Design No. N1162-YYK
Article No. SLNK0-2647-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
231 g/sm, 322 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Prev Next
SLNK0-2600-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
228 g/sm, 318 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1164-KBW
Article No. SLNK0-2600-XWE-CTW

Design No. N1164-KBW
Article No. SLNK0-2600-XWE-CTW

Design No. N1164-KBW
Article No. SLNK0-2600-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
228 g/sm, 318 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Prev Next
SLNK0-2598-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
227 g/sm, 316 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1164-KKW
Article No. SLNK0-2598-XWE-CTW

Design No. N1164-KKW
Article No. SLNK0-2598-XWE-CTW

Design No. N1164-KKW
Article No. SLNK0-2598-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
227 g/sm, 316 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Prev Next
SLNK0-2599-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
231 g/sm, 322 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1164-KRK
Article No. SLNK0-2599-XWE-CTW

Design No. N1164-KRK
Article No. SLNK0-2599-XWE-CTW

Design No. N1164-KRK
Article No. SLNK0-2599-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
231 g/sm, 322 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Prev Next
SLNK0-2601-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
222 g/sm, 309 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1164-KRY
Article No. SLNK0-2601-XWE-CTW

Design No. N1164-KRY
Article No. SLNK0-2601-XWE-CTW

Design No. N1164-KRY
Article No. SLNK0-2601-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
222 g/sm, 309 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Prev Next
SLNK0-2686-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
217 g/sm, 302 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1161-RBR
Article No. SLNK0-2686-XWE-CTW

Design No. N1161-RBR
Article No. SLNK0-2686-XWE-CTW

Design No. N1161-RBR
Article No. SLNK0-2686-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
217 g/sm, 302 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Prev Next
SLNK0-2687-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
218 g/sm, 304 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1161-RBY
Article No. SLNK0-2687-XWE-CTW

Design No. N1161-RBY
Article No. SLNK0-2687-XWE-CTW

Design No. N1161-RBY
Article No. SLNK0-2687-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
218 g/sm, 304 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Prev Next
SLNK0-2688-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
223 g/sm, 311 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1161-RYK
Article No. SLNK0-2688-XWE-CTW

Design No. N1161-RYK
Article No. SLNK0-2688-XWE-CTW

Design No. N1161-RYK
Article No. SLNK0-2688-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
223 g/sm, 311 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Prev Next
SLNK0-2649-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
229 g/sm , 319 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Design No. N1162-YRW
Article No. SLNK0-2649-XWE-CTW

Design No. N1162-YRW
Article No. SLNK0-2649-XWE-CTW

Design No. N1162-YRW
Article No. SLNK0-2649-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
1/1 ĐỒNG BẰNG
229 g/sm , 319 g/yd
60"
C0+PU1500MM

Close
Prev Next
SLNK0-2776-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
DOBBY
236 g/sm, 329 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Design No. N1163-YBR
Article No. SLNK0-2776-XWE-CTW

Design No. N1163-YBR
Article No. SLNK0-2776-XWE-CTW

Design No. N1163-YBR
Article No. SLNK0-2776-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
DOBBY
236 g/sm, 329 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Close
Prev Next
SLNK0-2774-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
DOBBY
242 g/sm, 337 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Design No. N1163-YRY
Article No. SLNK0-2774-XWE-CTW

Design No. N1163-YRY
Article No. SLNK0-2774-XWE-CTW

Design No. N1163-YRY
Article No. SLNK0-2774-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
DOBBY
242 g/sm, 337 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Close
Prev Next
SLNK0-2775-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
DOBBY
233 g/sm, 325 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Design No. N1163-YBW
Article No. SLNK0-2775-XWE-CTW

Design No. N1163-YBW
Article No. SLNK0-2775-XWE-CTW

Design No. N1163-YBW
Article No. SLNK0-2775-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
DOBBY
233 g/sm, 325 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Close
Prev Next
SLNK0-2773-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
DOBBY
240 g/sm, 334 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Design No. N1163-YYK
Article No. SLNK0-2773-XWE-CTW

Design No. N1163-YYK
Article No. SLNK0-2773-XWE-CTW

Design No. N1163-YYK
Article No. SLNK0-2773-XWE-CTW

100% HT NYLON
N400D*N400D
DOBBY
240 g/sm, 334 g/yd
60"
C0+PU1000MM

Close
Prev
Đứng đầu