Bộ sưu tập mới nhất

09-04 Tấm chắn TPU

Bộ sưu tập tấm chắn TPU phủ lớp PU lên trên. TPU là một chất đàn hồi nhựa nhiệt dẻo có thể xử lý nóng chảy và nó có các đặc tính nằm giữa các đặc tính của nhựa và cao su. Độ bền kéo cực tốt, độ mài mòn, chống trầy xước cao đảm bảo độ bền và giá trị thẩm mỹ. Lợi ích môi trường của TPU là gì? Nó có khả năng phân hủy sinh học và có thể tái chế. Các lợi ích khác mà TPU mang lại so với PVC bao gồm bảo vệ môi trường, chống mài mòn tốt hơn, đàn hồi và nhẹ hơn.

To inquire or purchase, select products on and click
RNQ0P-093F-XDF-LMN

100% nylon
N800D*N800D
1/1 Trơn
246 g/sm, 343 g/yd
58"
PD+TPU ở cả hai bên (Cả hai 15T)

Design No. N1019
Article No. RNQ0P-093F-XDF-LMN

Design No. N1019
Article No. RNQ0P-093F-XDF-LMN

Design No. N1019
Article No. RNQ0P-093F-XDF-LMN

100% nylon
N800D*N800D
1/1 Trơn
246 g/sm, 343 g/yd
58"
PD+TPU ở cả hai bên (Cả hai 15T)

Close
Next
RPB0P-313W-XDF-LMN

100% Polyester
T600D*T600D
1/1 Trơn
223 g/sm, 311 g/yd
58"
PD+TPU ở cả hai bên (Cả hai 15T)

Design No. P0847-3
Article No. RPB0P-313W-XDF-LMN

Design No. P0847-3
Article No. RPB0P-313W-XDF-LMN

Design No. P0847-3
Article No. RPB0P-313W-XDF-LMN

100% Polyester
T600D*T600D
1/1 Trơn
223 g/sm, 311 g/yd
58"
PD+TPU ở cả hai bên (Cả hai 15T)

Close
Prev Next
RPB0P-313W-XDF-LMA

100% Polyester
T600D*T600D
1/1 Trơn
223 g/sm, 311 g/yd
58"
PD+TPU trên cùng(15T)+PU

Design No. P0847-2
Article No. RPB0P-313W-XDF-LMA

Design No. P0847-2
Article No. RPB0P-313W-XDF-LMA

Design No. P0847-2
Article No. RPB0P-313W-XDF-LMA

100% Polyester
T600D*T600D
1/1 Trơn
223 g/sm, 311 g/yd
58"
PD+TPU trên cùng(15T)+PU

Close
Prev Next
SJNF0-0867-XWR-CTP

100% nylon
N200D*N400D
Dobby
307 g/sm, 421 g/yd
58"
PD+TPU (8T)

Design No. N0786
Article No. SJNF0-0867-XWR-CTP

Design No. N0786
Article No. SJNF0-0867-XWR-CTP

Design No. N0786
Article No. SJNF0-0867-XWR-CTP

100% nylon
N200D*N400D
Dobby
307 g/sm, 421 g/yd
58"
PD+TPU (8T)

Close
Prev Next
SJNH0-0868-XWR-CTP

100% nylon
N400D*N400D
Dobby
323 g/sm, 443 g/yd
58"
PD+TPU (8T)

Design No. N0785
Article No. SJNH0-0868-XWR-CTP

Design No. N0785
Article No. SJNH0-0868-XWR-CTP

Design No. N0785
Article No. SJNH0-0868-XWR-CTP

100% nylon
N400D*N400D
Dobby
323 g/sm, 443 g/yd
58"
PD+TPU (8T)

Close
Prev Next
SJNH0-0866-XWR-CTP

100% nylon
N200D*N400D
Dobby
307 g/sm, 421 g/yd
58"
PD+TPU (8T)

Design No. N0787
Article No. SJNH0-0866-XWR-CTP

Design No. N0787
Article No. SJNH0-0866-XWR-CTP

Design No. N0787
Article No. SJNH0-0866-XWR-CTP

100% nylon
N200D*N400D
Dobby
307 g/sm, 421 g/yd
58"
PD+TPU (8T)

Close
Prev Next
RPB0P-451W-XWR-CTP

100% Polyester
T600D*T600D
Đơn giản
367 g/sm, 511 g/yd
58"
PD+TPU (8T)

Design No. P1007/NS-P0081
Article No. RPB0P-451W-XWR-CTP

Design No. P1007/NS-P0081
Article No. RPB0P-451W-XWR-CTP

Design No. P1007/NS-P0081
Article No. RPB0P-451W-XWR-CTP

100% Polyester
T600D*T600D
Đơn giản
367 g/sm, 511 g/yd
58"
PD+TPU (8T)

Close
Prev Next
RPB0P-475W-XLP-CCP-5

100% Polyester
T600D*T600D
1/1 Trơn
222 g/sm, 299 g/yd
58"
In kỹ thuật số + PU trên cùng (10T)

Design No. P1325-5
Article No. RPB0P-475W-XLP-CCP-5

Design No. P1325-5
Article No. RPB0P-475W-XLP-CCP-5

Design No. P1325-5
Article No. RPB0P-475W-XLP-CCP-5

100% Polyester
T600D*T600D
1/1 Trơn
222 g/sm, 299 g/yd
58"
In kỹ thuật số + PU trên cùng (10T)

Close
Prev Next
RNH0P-125F-XLP-CCP-3

100% nylon
N400D*N400D
1/1 Trơn
196 g/sm, 264 g/yd
58"
In kỹ thuật số+TPU trên cùng (10T)

Design No. N0891-3
Article No. RNH0P-125F-XLP-CCP-3

Design No. N0891-3
Article No. RNH0P-125F-XLP-CCP-3

Design No. N0891-3
Article No. RNH0P-125F-XLP-CCP-3

100% nylon
N400D*N400D
1/1 Trơn
196 g/sm, 264 g/yd
58"
In kỹ thuật số+TPU trên cùng (10T)

Close
Prev
Đứng đầu